superior /hóa học & vật liệu/
tốt hơn
Có cấp bậc hoặc tính chất cao hơn.
Of higher grade or quality.
local optimal criterion, superior /xây dựng/
tiêu chuẩn tối ưu cục bộ
active server pages, superior
trang máy chủ hoạt động
above, atop, superior
ở trên
inlet over exhaust engine, superior /toán & tin/
động cơ có đường nạp nằm trên đường thải