superscript /xây dựng/
bút trên
superscript /toán & tin/
chỉ số trên
Một con số hoặc chữ cái được in cao hơn dòng chữ in bình thường.
exponential, index, index of indices, index or indices, power, superscript, exponent /toán & tin/
thuộc số mũ
Ví dụ trong biểu diễn số phẩy động.