Việt
chỉ số trên
Anh
superscript
Đức
hochgestelltes Zeichen
Hochstellung
Zur Auswertung wird die Anzeige der Messuhr abgelesen und mit Hilfe von Tabellen wird die Kugeldruckhärte festgestellt.
Đọc chỉ số trên đồng hồ đo và tra bảng (ghi độ sâu – độ cứng) để xác định độ cứng đo bằng viên bi.
hochgestelltes Zeichen /nt/M_TÍNH, IN/
[EN] superscript
[VI] chỉ số trên
Hochstellung /f/M_TÍNH/
superscript /toán & tin/
Một con số hoặc chữ cái được in cao hơn dòng chữ in bình thường.