TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chỉ số trên

chỉ số trên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

chỉ số trên

 superscript

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

superscript

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chỉ số trên

hochgestelltes Zeichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hochstellung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zur Auswertung wird die Anzeige der Messuhr abgelesen und mit Hilfe von Tabellen wird die Kugeldruckhärte festgestellt.

Đọc chỉ số trên đồng hồ đo và tra bảng (ghi độ sâu – độ cứng) để xác định độ cứng đo bằng viên bi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hochgestelltes Zeichen /nt/M_TÍNH, IN/

[EN] superscript

[VI] chỉ số trên

Hochstellung /f/M_TÍNH/

[EN] superscript

[VI] chỉ số trên

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 superscript /toán & tin/

chỉ số trên

Một con số hoặc chữ cái được in cao hơn dòng chữ in bình thường.