surface lathe /xây dựng/
máy tiện mặt đầu
surface lathe /xây dựng/
máy tiện mặt mút
surface lathe
máy tiện mặt mút
facing lathe, surface lathe, surfacing lathe
máy tiện mặt đầu
facing lathe, surface lathe, surfacing lathe
máy tiện mặt mút
facing lathe, surface lathe, surfacing lathe
máy tiện ngang
surface application, surface course, surface lathe, surface layer
sự áp lớp bề mặt
face lathe, face plate lathe, squaring up lathe, surface lathe, surfacing lathe, surfacing lathe, T-lathe
máy tiện cụt