Kopfdrehmaschine /f/CT_MÁY/
[EN] face lathe
[VI] máy tiện cụt
Plandrehmaschine /f/CNSX/
[EN] facing lathe, surfacing lathe
[VI] máy tiện cụt, máy tiện mặt mút, máy tiện mặt đầu, máy tiện ngang
Plandrehmaschine /f/CT_MÁY/
[EN] surface lathe
[VI] máy tiện cụt, máy tiện mặt mút, máy tiện mặt đầu, máy tiện ngang