surface noise /toán & tin/
nhiễu âm mặt đĩa
surface noise /điện lạnh/
tạp âm bề mặt
surface noise /điện lạnh/
tạp nhiễu bề mặt
surface noise /điện lạnh/
tiếng ồn bề mặt
surface noise /điện/
nhiễu âm mặt đĩa
Nhiễu âm gây ra bởi sự ma sát mũi kim trên đường rãnh của đĩa hát.
surface noise /điện tử & viễn thông/
nhiễu bề mặt