Việt
tiếng ồn bề mặt
tiếng ồn khi phát lại
tiếng ồn do kim
Anh
surface noise
needle noise
Đức
Nadelgeräusch
Abspielgeräusch
Nadelgeräusch /nt/Đ_TỬ/
[EN] surface noise
[VI] tiếng ồn bề mặt
Abspielgeräusch /nt/KT_GHI/
[EN] needle noise, surface noise
[VI] tiếng ồn khi phát lại, tiếng ồn do kim, tiếng ồn bề mặt
surface noise /điện lạnh/