Việt
nhiỗu bề măt
tiếng ồn bề mặt
tiếng ồn khi phát lại
tiếng ồn do kim
nhiễu bề mặt
tạp nhiễu bề mặt
nhiễu âm mặt đĩa
Anh
surface noise
needle noise
Đức
Nadelgeräusch
Abspielgeräusch
Grundgeräusch
Nadelgeraeusch
Pháp
bruit de surface
surface noise /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Grundgeräusch; Nadelgeraeusch
[EN] surface noise
[FR] bruit de surface
surface noise /điện tử & viễn thông/
Nadelgeräusch /nt/Đ_TỬ/
[VI] tiếng ồn bề mặt
Abspielgeräusch /nt/KT_GHI/
[EN] needle noise, surface noise
[VI] tiếng ồn khi phát lại, tiếng ồn do kim, tiếng ồn bề mặt
tạp nhiễu bì mặt Thành phần tạp nhiễu ở đầu ra điện của đầu đọc máy hát do những chỗ không đều đặn ờ bề mặt tiếp xúc của rãnh. Còn gọi là needle scratch.