TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 suspension beam

xà cân bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dầm treo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 suspension beam

 equalizer beam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suspension beam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swan-neck bearer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swan-neck equalizer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cantilever

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drop beam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drop-in beam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drop-in girder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hanger beam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hanging beam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suspended beam

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suspended girder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suspension girder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 equalizer beam, suspension beam, swan-neck bearer, swan-neck equalizer

xà cân bằng

 cantilever, drop beam, drop-in beam, drop-in girder, hanger beam, hanging beam, suspended beam, suspended girder, suspension beam, suspension girder

dầm treo

Một dầm hoặc một thành phần được xây hoặc giữ cố định tại một đầu và đầu còn lại được treo lơ lửng.

A beam or member built in or held down by weight fixed at one end while hanging freely at the other end.