sustained vibration
dao động duy trì
sustained oscillation, sustained vibration
dao động không tắt
sustained vibration, undamped vibration /toán & tin/
sự dao động không tắt
persistent oscillation, suspension oscillation, sustained oscillation, sustained vibration
sự dao động duy trì
continuous oscillation, persistent oscillation, sustained vibration, undamped oscillation
sự dao động duy trì