TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự dao động không tắt

sự dao động không tắt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sự dao động không tắt

sustained vibration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 undamped oscillation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 undamped vibration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

undamped vibration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sustained vibration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sustained vibration, undamped oscillation

sự dao động không tắt

 undamped vibration

sự dao động không tắt

undamped vibration

sự dao động không tắt

sustained vibration

sự dao động không tắt

 sustained vibration, undamped vibration /toán & tin/

sự dao động không tắt