Việt
dao động duy trì
dao động không tắt
sự dao động duy trì
sự dao động không tắt
Anh
sustained vibration
undamped oscillation
maintained vibration
Đức
angefachte Schwingung
fortwährende Schwingung
Pháp
vibration entretenue
maintained vibration,sustained vibration /ENG-ELECTRICAL/
[DE] angefachte Schwingung; fortwährende Schwingung
[EN] maintained vibration; sustained vibration
[FR] vibration entretenue
sustained vibration, undamped oscillation