switching device /điện/
cơ cấu đóng ngắt
switching device /điện lạnh/
cơ cấu đóng ngắt mạch
switching device /điện lạnh/
dụng cụ đóng ngắt mạch
switching device /điện lạnh/
dụng cụ đóng ngắt mạch
switching device, switching element /điện tử & viễn thông/
bộ phận chuyển mạch
outdoor switchgear, switching device, switching unit
bộ chuyển mạch ngoài trời