TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ phận chuyển mạch

bộ phận chuyển mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ phận chuyển mạch

switching element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 switching device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 switching element

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schaltteil

Bộ phận chuyển mạch

Bei Überschreitung des Drehmomentes drehen sich die Kugeln aus ihrem Sitz heraus und bewegen das Schaltteil gegen einen Sensor, der den Antrieb innerhalb weniger Millisekunden abschaltet.

Khi momen xoắn vượt quá giới hạn thì các viên bi sẽ quay rời khỏi vị trí của chúng và di chuyển bộ phận chuyển mạch đến một cảm biến, làm dừng sự dẫn động trong vài mili giây.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

switching element

bộ phận chuyển mạch

 switching device, switching element /điện tử & viễn thông/

bộ phận chuyển mạch