systemic error /toán & tin/
sai số hệ
system error log, system fault, systemic error
nhật ký lỗi hệ thống
system error of result, systematic error, systemic error
sai số hệ thống của kết quả
Một lỗi có tính chất của một thiết bị, phát sinh bởi nguyên lý vật lý hay bắt nguồn từ sai số trong quá trình đo đạc.
An error that is characteristic of a device or system, arising from a physical law or resulting from some bias in the measuring process..