Việt
sai số hệ
Anh
systemic error
Systematische Messabweichungen
Các sai số hệ thống
Messgeräte, wie z.B. digitale Bügelmess schraube, Manometer, müssen vor ihrem Einsatz kalibriert werden, um systematische Messfehler zu vermeiden.
Trước khi sử dụng, thiết bị đo phải được hiệu chỉnh để tránh các sai số hệ thống, thí dụ panme kỹ thuật số đo ngoài, áp kế.
Systematische Messabweichung
Sai số hệ thống
Das Messergebnis bleibt bei Einzelmessungen durch die zufälligen sowie durch die unbekannten systematischen Messabweichungen unsicher
Kết quả đo của một lần đo không chắc chắn bởi sai số ngẫu nhiên cũng như sai số hệ thống không được xác định.
Der wahre Wert xw ist ein aus vielen Wiederholungsmessungen ermittelter und um die bekannten systematischen Abweichungen korrigierter „Schätzwert”.
Trị số thật xw là “trị số ước đoán”, được xác định từ nhiều lần đo lặp lại và được hiệu chỉnh với sai số hệ thống đã biết.
systemic error /toán & tin/