tabulation /toán & tin/
sự định cột
tabulation /toán & tin/
sự định cột
tabulation /toán & tin/
sự lập bảng
tabulation /toán & tin/
sự lập bảng (tính)
tabulation /toán & tin/
sự lập biểu
tabulation /xây dựng/
sự lập bảng (tính)
tabulation /điện tử & viễn thông/
sự lập biểu
tabulation /toán & tin/
sự lập thành bảng
tabulating, tabulation
sự lập bảng biểu
wet sorting, systematics, tabulation
sự phân loại ướt (rác thải)