TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tabulating

sự lập bảng biểu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tabulating

tabulating

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tabulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tabulating, tabulation

sự lập bảng biểu

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

tabulating

system hệ lập bảng Nhóm bất kỳ căc máy CO khả năng nhập, biến ợồi, thu nhận, phân loại, tính, toán và liệu nhờ các bìa lập4 bảng và trong đó‘ các oĩà lập bảng được dùng đề lưu glư dữ liệu và truyền thông với hệ thống.