taffrail /giao thông & vận tải/
lan can thượng tầng đuôi (đóng tàu)
taffrail /giao thông & vận tải/
lan can thượng tầng đuôi (đóng tàu)
semi-rigid railing, stockade, taffrail
hàng rào nửa cứng
hand railing, rampant, safety rail, stand-up rail, taffrail
tay vịn lan can