safety rail /giao thông & vận tải/
đường ray an toàn
safety rail /xây dựng/
rào chắn an toàn
safety rail /giao thông & vận tải/
rào chắn an toàn
safety rail
ray áp đỡ
safety rail /giao thông & vận tải/
ray áp đỡ
safety rail /xây dựng/
ray an toàn
safety rail /toán & tin/
ray hộ luân, tay vịn
angle rail, safety rail
tay vịn ở góc (cầu thang)
hand railing, rampant, safety rail, stand-up rail, taffrail
tay vịn lan can