TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rào chắn an toàn

Rào chắn an toàn

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tay vịn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lan can

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

rào chắn an toàn

safety rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Safety barrier

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 safety rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

rào chắn an toàn

Sicherheitsschiene

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

rào chắn an toàn

Barrière de sécurité

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sicherheitsschiene /f/Đ_SẮT/

[EN] safety rail

[VI] rào chắn an toàn, tay vịn, lan can

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 safety rail /xây dựng/

rào chắn an toàn

 safety rail /giao thông & vận tải/

rào chắn an toàn

safety rail

rào chắn an toàn

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Rào chắn an toàn

[EN] Safety barrier

[VI] Rào chắn an toàn

[FR] Barrière de sécurité

[VI] Rào bằng thép sóng, dây cáp, thanh bê tông, hàng rào cây để giảm năng lượng khi va xe, nâng cao an toàn xe chạy.