Việt
Rào chắn an toàn
tay vịn
lan can
Anh
safety rail
Safety barrier
Đức
Sicherheitsschiene
Pháp
Barrière de sécurité
Sicherheitsschiene /f/Đ_SẮT/
[EN] safety rail
[VI] rào chắn an toàn, tay vịn, lan can
safety rail /xây dựng/
rào chắn an toàn
safety rail /giao thông & vận tải/
[EN] Safety barrier
[VI] Rào chắn an toàn
[FR] Barrière de sécurité
[VI] Rào bằng thép sóng, dây cáp, thanh bê tông, hàng rào cây để giảm năng lượng khi va xe, nâng cao an toàn xe chạy.