tail lamp
đèn hiệu đuôi đoàn tàu
tail lamp /giao thông & vận tải/
đèn hiệu đuôi đoàn tàu
tail lamp
đèn đuôi (tàu)
tail lamp /ô tô/
đèn hiệu đuôi đoàn tàu
tail lamp /giao thông & vận tải/
đèn hiệu đuôi đoàn tàu
stoplight, tail lamp
đèn hậu
rear lamp, tail lamp
đèn đuôi
rear lamp, tail lamp /ô tô/
đèn hậu (chiếu sáng)
rear-light, tail lamp
đèn sau
tail lamp, tail light /cơ khí & công trình/
đèn sau xe
rear lamp, tail lamp, tail light
đèn phía sau
tail lamp, tail light, tail light or lamp
đèn đuôi (tàu)