tandem exchange /điện tử & viễn thông/
tổng đài chuyển tiếp
tandem exchange /điện tử & viễn thông/
tổng đài điện thoại bộ đối (hai máy điện thoại)
tandem exchange /điện tử & viễn thông/
tổng đài điện thoại tăng đen (hai máy điện thoại)
tandem exchange
tổng đài chuyển tiếp
tandem exchange /điện tử & viễn thông/
tổng đài điện thoại bộ đối (hai máy điện thoại)
tandem exchange /điện tử & viễn thông/
tổng đài điện thoại tăng đen (hai máy điện thoại)
tandem exchange, transit exchange /điện tử & viễn thông/
tổng đài kép
tandem exchange, Transit Exchange /điện tử & viễn thông/
tổng đài quá giang
tandem exchange, transit exchange /điện tử & viễn thông/
tổng đài tiếp đôi
tandem exchange, toll exchange, toll switch, trunk switching center
tổng đài trung chuyển