Việt
tổng đài quá giang
tổng đài tiếp đôi
Anh
tandem exchange
Transit Exchange
Đức
Durchgangsamt
Durchgangsamt /nt/V_THÔNG/
[EN] tandem exchange
[VI] tổng đài tiếp đôi, tổng đài quá giang
tandem exchange, Transit Exchange /điện tử & viễn thông/