Việt
mặt tiếp tuyến
mặt phẳng tiếp tuyến
mặt tiếp xúc động
Anh
tangential plane
tangent plane
dancing seat
seating
surface of contact
tangent surface
tangential plane /cơ khí & công trình/
tangent plane, tangential plane /xây dựng/
dancing seat, seating, surface of contact, tangent surface, tangential plane