TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt tiếp xúc động

mặt tiếp xúc động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt tựa động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mặt tiếp xúc động

dancing seat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 seating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surface of contact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tangent surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tangential plane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dancing seat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mặt tiếp xúc động

beweglicher Sitz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beweglicher Sitz /m/TH_LỰC/

[EN] dancing seat

[VI] mặt tựa động, mặt tiếp xúc động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dancing seat, seating, surface of contact, tangent surface, tangential plane

mặt tiếp xúc động

 dancing seat

mặt tiếp xúc động