Việt
mặt tiếp xúc động
mặt tựa động
Anh
dancing seat
seating
surface of contact
tangent surface
tangential plane
Đức
beweglicher Sitz
beweglicher Sitz /m/TH_LỰC/
[EN] dancing seat
[VI] mặt tựa động, mặt tiếp xúc động
dancing seat, seating, surface of contact, tangent surface, tangential plane