tap changer
bộ đổi đầu lối ra
tap changer
công tắc nhiều tiếp điểm
tap changer /điện/
bộ chỉnh áp
tap changer /xây dựng/
bộ điều chỉnh điện áp
tap changer /điện/
bộ đổi đầu lối ra
tap changer /điện/
bộ đổi nấc điện áp
tap changer
bộ đổi nấc điện áp
tap changer /điện lạnh/
bộ điều chỉnh điện áp
multiple-contact switch, tap changer /điện/
công tắc nhiều tiếp điểm
back and boots regulator, tap changer, tension regulator, voltage corrector, voltage regulator
bộ điều chỉnh điện áp