voltage regulator /xây dựng/
bộ điều tiết điện thế
voltage regulator /xây dựng/
bộ điều chỉnh điện áp
voltage regulator /xây dựng/
bộ điều chỉnh điện thế
voltage regulator /ô tô/
bộ điều chỉnh điện thế
voltage regulator /điện lạnh/
bộ điều chỉnh điện áp
voltage regulator
bộ điều tiết điện thế
voltage regulator /điện/
bộ ổn áp
voltage regulator /toán & tin/
bộ ổn định điện áp
voltage regulator /điện/
bộ ổn định điện áp
voltage regulator, voltage stabilizer /điện/
bộ ổn định điện áp
automatic voltage stabilizer, tension regulator, voltage regulator
bộ ổn áp tự động
back and boots regulator, tap changer, tension regulator, voltage corrector, voltage regulator
bộ điều chỉnh điện áp