TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 tape device

thiết bị băng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ổ băng từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 tape device

 tape device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tape drive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tape unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnetic tape deck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tape device, tape drive, tape unit

thiết bị băng

magnetic tape deck, tape device, tape drive /toán & tin/

ổ băng từ

Một phương tiện lưu trữ dữ liệu bằng băng từ, và được dùng phổ biến trong việc sao lưu dự phòng.Trong điện toán cá nhân, phổ biến nhất đối với việc sao dự phòng là ổ băng cartridge 1/4 inch ( QIC) lắp vừa trong một khoang ổ nửa chiều cao tiêu chuẩn. Với giá dưới 180 đô la, loại bổ băng này đã nhanh chóng trở thành thiết bị sao lưu tiêu chuẩn đối với điện toán chuyên nghiệp và điện toán kinh doanh. Cũng được bán sẵn là các loại ổ băng cartridge VCR dùng băng 8 mm đắt tiền hơn (loại này dùng băng từ VCR), và các ổ băng tiếng 4 mm dùng kỹ thuật số ( DAT) Được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng của máy tính lớn và máy tính mini là các ổ băng nữa inch, dùng cuộn băng từ 9 rãnh khổ rộng, và các hộp cartridge.