Việt
thiết bị băng
Anh
tape device
tape drive
tape unit
Đức
Bandeinheit
Bandgerät
Bandanlage
Thiết bị băng tải
Platten von Bandanlagen werden vorwiegend zu Trittschalldämmplatten weiterverarbeitet.
Phần lớn các tấm xốp từ thiết bị băng chuyền được gia công tiếp thành các tấm cách âm.
Auf Bandanlagen fertigt man endlos und schneidet anschließend auf die gewünschte Längen ab.
Các thiết bị băng chuyền tạo ra sản phẩm dài vô tận và được gia công tiếp thành các tấm cách âm.
Bandeinheit /f/M_TÍNH/
[EN] tape unit
[VI] thiết bị băng
Bandgerät /nt/M_TÍNH/
tape device, tape drive, tape unit