TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 telephone plug

đầu cắm điện thoại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỗ cắm điện thoại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phích cắm điện thoại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ổ cắm điện thoại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giắc điện thoại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 telephone plug

 telephone plug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 phone plug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 telephone connection socket

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operator's plug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 telephone plug /vật lý/

đầu cắm điện thoại

 telephone plug /điện/

đầu cắm điện thoại

 telephone plug /điện/

chỗ cắm điện thoại

 phone plug, telephone plug /điện lạnh/

đầu cắm điện thoại

 phone plug, telephone plug /điện lạnh/

phích cắm điện thoại

 telephone connection socket, telephone plug /điện tử & viễn thông/

ổ cắm điện thoại

 operator's plug, plug, telephone plug

giắc điện thoại

 operator's plug, plug, telephone plug

chỗ cắm điện thoại