telephone plug /vật lý/
đầu cắm điện thoại
telephone plug /điện/
đầu cắm điện thoại
telephone plug /điện/
chỗ cắm điện thoại
phone plug, telephone plug /điện lạnh/
đầu cắm điện thoại
phone plug, telephone plug /điện lạnh/
phích cắm điện thoại
telephone connection socket, telephone plug /điện tử & viễn thông/
ổ cắm điện thoại
operator's plug, plug, telephone plug
giắc điện thoại
operator's plug, plug, telephone plug
chỗ cắm điện thoại