TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 tempera

màu keo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơn keo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 tempera

 distemper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tempera

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distemper paint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distemper panting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distemper, tempera /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

màu keo

Lọai sơn làm bằng chất màu trộn với lòng đỏ hay lòng trắng trứng và nước sử dụng trong nghệ thuật hội họa đặc biệt thời Trung cổ. Còn gọi " keo màu trứng" .

A paint whose binder or medium consists of an emulsion of egg yolk and water or oil; used in art, especially in the Middle Ages. Also, egg tempera.

 distemper, distemper paint, distemper panting, tempera

sơn keo