TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

màu keo

màu keo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màu hồ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

màu dầu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
thuật vẽ bằng màu keo

thuật vẽ bằng màu keo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màu keo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

màu keo

distemper

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 distemper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tempera

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

màu keo

Temperafarbe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kalkkaseinfarbe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leimfarbe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
thuật vẽ bằng màu keo

Tempera

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Temperafarbe /f =, -n/

màu keo, màu dầu.

Tempera /f =, -s/

1. thuật vẽ bằng màu keo; 2. màu keo.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distemper, tempera /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

màu keo

Lọai sơn làm bằng chất màu trộn với lòng đỏ hay lòng trắng trứng và nước sử dụng trong nghệ thuật hội họa đặc biệt thời Trung cổ. Còn gọi " keo màu trứng" .

A paint whose binder or medium consists of an emulsion of egg yolk and water or oil; used in art, especially in the Middle Ages. Also, egg tempera.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

màu keo

(họa) Wasserfarbe f

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Temperafarbe /f/C_DẺO/

[EN] distemper

[VI] màu keo

Kalkkaseinfarbe /f/C_DẺO/

[EN] distemper

[VI] màu keo

Leimfarbe /f/XD, C_DẺO/

[EN] distemper

[VI] màu keo, màu hồ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

distemper

màu keo