Việt
màu keo
thuốc vẽ dầu
keo mầu
màu hồ
Anh
distemper
canine distemper
Đức
Temperafarbe
Kalkkaseinfarbe
Leimfarbe
Wasserfarbe
Carré-Krankheit
Hundestaupe
Staupe
Pháp
détrempe à l'eau
maladie de Carré
distemper /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Wasserfarbe
[EN] distemper
[FR] détrempe à l' eau
canine distemper,distemper /AGRI/
[DE] Carré-Krankheit; Hundestaupe; Staupe
[EN] canine distemper; distemper
[FR] maladie de Carré
DISTEMPER
sơn rè ti' ên Loại sơn rè tiền gồm một chất dính kết cùa cazêin hoặc vài loại keo khác; no' thường được pha màu đặc và làm loăng với nước. San có thể lau dược chứa loại dầu khô
Temperafarbe /f/C_DẺO/
[VI] màu keo
Kalkkaseinfarbe /f/C_DẺO/
Leimfarbe /f/XD, C_DẺO/
[VI] màu keo, màu hồ
o thuốc vẽ dầu, keo mầu
A disease or malady.