TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

distemper

màu keo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thuốc vẽ dầu

 
Tự điển Dầu Khí

keo mầu

 
Tự điển Dầu Khí

màu hồ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

distemper

distemper

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
canine distemper

canine distemper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

distemper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

distemper

Temperafarbe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kalkkaseinfarbe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leimfarbe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wasserfarbe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
canine distemper

Carré-Krankheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hundestaupe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Staupe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

distemper

détrempe à l'eau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
canine distemper

maladie de Carré

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

distemper /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Wasserfarbe

[EN] distemper

[FR] détrempe à l' eau

canine distemper,distemper /AGRI/

[DE] Carré-Krankheit; Hundestaupe; Staupe

[EN] canine distemper; distemper

[FR] maladie de Carré

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

DISTEMPER

sơn rè ti' ên Loại sơn rè tiền gồm một chất dính kết cùa cazêin hoặc vài loại keo khác; no' thường được pha màu đặc và làm loăng với nước. San có thể lau dược chứa loại dầu khô

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Temperafarbe /f/C_DẺO/

[EN] distemper

[VI] màu keo

Kalkkaseinfarbe /f/C_DẺO/

[EN] distemper

[VI] màu keo

Leimfarbe /f/XD, C_DẺO/

[EN] distemper

[VI] màu keo, màu hồ

Tự điển Dầu Khí

distemper

o   thuốc vẽ dầu, keo mầu

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

distemper

A disease or malady.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

distemper

màu keo