TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wasserfarbe

sơn màu nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

màu nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
wasserfärbe

thuốc nưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màu ndđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màu xanh lam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màu lam

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màu da trởi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

wasserfarbe

water-based paint

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

emulsion paint

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

latex paint

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

distemper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

water paint

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

calcimine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wasserfarbe

Wasserfarbe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tünche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
wasserfärbe

Wasserfärbe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

wasserfarbe

peinture à l'eau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

détrempe à l'eau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wasserfärbe /f =, -n/

1. thuốc nưdc, màu ndđc; 2. màu xanh lam, màu lam, màu da trởi;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wasserfarbe /die/

màu nước (Tuschfarbe);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wasserfarbe /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Wasserfarbe

[EN] emulsion paint; latex paint

[FR] peinture à l' eau

Wasserfarbe /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Wasserfarbe

[EN] distemper

[FR] détrempe à l' eau

Wasserfarbe /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Wasserfarbe

[EN] water paint

[FR] peinture à l' eau

Tünche,Wasserfarbe /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Tünche; Wasserfarbe

[EN] calcimine

[FR] peinture à l' eau

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wasserfarbe /f/XD/

[EN] water-based paint

[VI] sơn màu nước