Việt
sơn màu tan trong nước
Anh
water paint
Đức
Wasserfarbe
Pháp
peinture à l'eau
water paint /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Wasserfarbe
[EN] water paint
[FR] peinture à l' eau
WATER PAINT
sơn nước Sơn pha loãng được bàng nước. Thuật ngữ để chi sơn có dầu hay sơn sữa mà chất dính kết không tan trong nưôc nhưng có thể hòa loãng bằng nước.