Việt
màu nước
dựa trên nước
nền nước
Anh
water wall
water color
aqueous-based
water-based
Đức
Aquarellfarbe
Wasserfarbe
wasserbasiert
wassergelöst
wasserbasiert /adj/S_PHỦ/
[EN] aqueous-based, water-based
[VI] dựa trên nước, (thuộc) màu nước
wassergelöst /adj/S_PHỦ/
[VI] (thuộc) nền nước, dựa trên nước, màu nước
Aquarellfarbe /die/
màu nước;
Wasserfarbe /die/
màu nước (Tuschfarbe);
Màu nước
water wall /hóa học & vật liệu/
(họa) Aquarellfarbe f