TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

màu nước

màu nước

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dựa trên nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nền nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

màu nước

 water wall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water color

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

aqueous-based

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

water-based

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

màu nước

Aquarellfarbe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wasserfarbe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wasserbasiert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wassergelöst

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wasserbasiert /adj/S_PHỦ/

[EN] aqueous-based, water-based

[VI] dựa trên nước, (thuộc) màu nước

wassergelöst /adj/S_PHỦ/

[EN] aqueous-based, water-based

[VI] (thuộc) nền nước, dựa trên nước, màu nước

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aquarellfarbe /die/

màu nước;

Wasserfarbe /die/

màu nước (Tuschfarbe);

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

water color

Màu nước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water wall /hóa học & vật liệu/

màu nước

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

màu nước

(họa) Aquarellfarbe f