Việt
dựa trên nước
màu nước
nền nước
Anh
water-based
aqueous-based
Đức
wasserbasiert
wassergelöst
wasserbasiert /adj/S_PHỦ/
[EN] aqueous-based, water-based
[VI] dựa trên nước, (thuộc) màu nước
wassergelöst /adj/S_PHỦ/
[VI] (thuộc) nền nước, dựa trên nước, màu nước
water-based /toán & tin/