Việt
bệnh truyền nhiễm
sự đánh đòn
hình phạt đánh đòn công khai
roi đánh đòn
Anh
canine distemper
distemper
Đức
Staupe
Carré-Krankheit
Hundestaupe
Pháp
maladie de Carré
Carré-Krankheit,Hundestaupe,Staupe /AGRI/
[DE] Carré-Krankheit; Hundestaupe; Staupe
[EN] canine distemper; distemper
[FR] maladie de Carré
Staupe /[’Jtaupa], die; -, -n/
bệnh truyền nhiễm (ở động vật);
Staupe /die; -, -n (früher)/
sự đánh đòn; hình phạt đánh đòn công khai;
roi đánh đòn;