temperature gradient
građiên nhiệt độ
temperature gradient /xây dựng/
građiên nhiệt độ
temperature gradient
građien nhiệt độ
temperature gradient /cơ khí & công trình/
gradien nhiệt độ
temperature gradient /xây dựng/
gradient nhiệt
temperature gradient /điện lạnh/
gradient nhiệt độ
temperature gradient /điện tử & viễn thông/
chênh lệch nhiệt độ
lapse rate, temperature gradient
građien nhiệt độ
temperature difference, temperature gradient /vật lý/
gradien nhiệt độ
difference, temperature gradient, thermal gradient
chênh lệch nhiệt độ