Việt
građien nhiệt độ
sự chênh lệch nhiệt độ
Anh
temperature gradient
thermal gradient
lapse rate
temperature difference
Đức
Temperaturgefälle
Temperaturgefälle /nt/NH_ĐỘNG/
[EN] temperature difference, temperature gradient, thermal gradient
[VI] građien nhiệt độ, sự chênh lệch nhiệt độ
thermal gradient /xây dựng/
temperature gradient /xây dựng/
lapse rate, temperature gradient