temperature pulldown /giao thông & vận tải/
sự hạ nhiệt độ
temperature pulldown /điện lạnh/
sự hạ nhiệt độ
temperature pulldown /y học/
hạ nhiệt độ
temperature pulldown /y học/
sự hạ nhiệt độ
cryogenics, temperature pulldown /xây dựng;điện lạnh;điện lạnh/
hạ nhiệt độ