tensile zone /xây dựng/
miền chịu kéo
tensile zone
lớp chịu kéo
tensile zone
miền chịu kéo
tensile zone /xây dựng/
đới căng
tensile layer, tensile zone
lớp bị căng
tensile layer, tensile zone /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
lớp chịu kéo