tension area
miền chịu kéo (trong tiết diện bê tông)
tension zone
miền chịu kéo
tensile zone
miền chịu kéo
tensile zone /xây dựng/
miền chịu kéo
tension area /xây dựng/
miền chịu kéo (trong tiết diện bê tông)
tension area /xây dựng/
miền chịu kéo (trong tiết diện bê tông)
tensile zone
miền chịu kéo
tension zone
miền chịu kéo
tension area
miền chịu kéo (trong tiết diện bê tông)