TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tensile zone

đới căng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp bị căng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

miền chịu kéo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tensile zone

tensile zone

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pull zone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tensile zone

Zugkraftzone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tensile zone

zone de traction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pull zone,tensile zone /SCIENCE/

[DE] Zugkraftzone

[EN] pull zone; tensile zone

[FR] zone de traction

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tensile zone /xây dựng/

lớp bị căng

tensile zone

miền chịu kéo

tensile zone

đới căng

Tự điển Dầu Khí

tensile zone

o   đới căng