TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 terminator

bộ phân giới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu cắm cuối buýt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị kết thúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người kết thúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị đầu cuối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dấu kết thúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 terminator

 terminator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

four-wire termination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 end mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 terminator /điện tử & viễn thông/

bộ phân giới

 terminator /điện/

đầu cắm cuối buýt

 terminator /toán & tin/

đầu cắm cuối buýt

 terminator /toán & tin/

thiết bị kết thúc

Ví dụ như là ký tự kết thúc một chuỗi ký tự. Hay có thể là một thiết bị phần cứng được lắp ở cuối một tuyến mạng Ethernet.

 terminator

người kết thúc

 terminator /điện lạnh/

bộ phân giới

four-wire termination, terminator

thiết bị đầu cuối

 end mark, End Mark, terminator

dấu kết thúc