terminator /điện tử & viễn thông/
bộ phân giới
terminator /điện/
đầu cắm cuối buýt
terminator /toán & tin/
đầu cắm cuối buýt
terminator /toán & tin/
thiết bị kết thúc
Ví dụ như là ký tự kết thúc một chuỗi ký tự. Hay có thể là một thiết bị phần cứng được lắp ở cuối một tuyến mạng Ethernet.
terminator
người kết thúc
terminator /điện lạnh/
bộ phân giới
four-wire termination, terminator
thiết bị đầu cuối
end mark, End Mark, terminator
dấu kết thúc