Việt
dấu kết thúc
nhân kết thúc
ký tự kết thúc
Anh
end mark
terminator
Đức
Endmarke
Endmarke /f/M_TÍNH/
[EN] terminator
[VI] ký tự kết thúc, dấu kết thúc
dấu kết thúc, nhân kết thúc
End Mark
end mark, End Mark, terminator