Việt
dấu kết thúc
dấu hiệu kết thúc
nhãn kết thúc
nhân kết thúc
Anh
end mark
Đức
Endekennsatz
Endemarke
Markierungsende
Pháp
marque terminale
Markierungsende /nt/M_TÍNH/
[EN] end mark
[VI] dấu hiệu kết thúc
end mark /IT-TECH/
[DE] Endekennsatz; Endemarke
[FR] marque terminale
dấu kết thúc, nhân kết thúc
End Mark
nhăn kít thức, dấu kẽt thức Dấu báo hiệu kết thúc của một đơn vị thông tin.