terned /cơ khí & công trình/
được tráng chì
terned /cơ khí & công trình/
được tráng thiếc
terned /cơ khí & công trình/
được tráng chì
terned /điện/
được tráng chì
terned
được tráng thiếc
terned, tin plated, tinned
được tráng thiếc
terned, tin plated, tinned
được trát