tinned /điện lạnh/
được mạ thiếc
tinned
được mạ thiếc
tinned /cơ khí & công trình/
được tráng thiếc
tinned /hóa học & vật liệu/
bọc thiếc
tinned
được đóng hộp
tinned
bọc thiếc
tinned
được tráng thiếc
boxed, canned, tinned
được đóng hộp
terned, tin plated, tinned
được tráng thiếc
terned, tin plated, tinned
được trát